Xem bài viết đơn
  #1  
Old 19-05-2008, 06:45 PM
Filo
Guest
 
Bài gởi: n/a
Thời gian online:
Dành cho các bạn bắt đầu dịch tiếng trung

Cầm bản đã convert trong tay rồi, bản này có thể liên hệ với mình, hoặc dùng công cụ convert đã ghi trong phần công cụ

Bạn nên dùng trang này để tra từ: http://www.petrus-tvk.com/ChuThich.html Cách dùng: cóppy phần tiếng trung vào đó, nhấn go, chương trình sẽ dẫn bạn đến một trang dịch hán việt, để đối chiếu từ cần dịch thì để ý coi từ chưa rõ ở vị trí nào, thì từ tiếng trung ở vị trí đó, nhấn vào từ tiếng trung bạn sẽ có nghĩa của nó

VD
"[ta] [còn tưởng rằng] [gặp gỡ] cá cứu tinh liễu, [mặc dù] [vừa rồi] thuyết [nói],

ở đây từ cá cứu tinh liễu và thuyết còn thiếu chưa có nghĩa

bạn làm như sau

tìm phần tiếng trung là 我还以为遇上个救星了,虽然刚才的话 copy vào trang chú thích nhấn go sẽ hiện ra là:

我还以为遇上个救星了,虽然刚才的话

Ngã hoàn dĩ vi ngộ thượng cá cứu tinh liễu , tuy nhiên cương tài thuyết đích thoại
wǒ huán yĭ wèi yù shàng gè jiù xing liăo , sui rán gang cái shuo de huà

Như vậy từ “thuyết” chẳng hạn sẽ nằm ở vị trí thứ 3 từ phải qua, nhấn vào nó bạn sẽ có kết quả là :

6644
說u8AAA gt:说u8BF4 py:shuo hv:thuyết,duyệt,thuế (14 n) Bộ 言u8A00 ngôn,ngân (7n)

1 : Nói, lấy lời nói giải thích rõ sự vật gì ra gọi là thuyết. Như diễn thuyết 演 說 , thuyết minh 說 明 .
2 : Ngôn luận.
3 : Một âm là duyệt. Cùng nghĩa với chữ 悅 . Vui lòng, đẹp lòng. Luận ngữ 論 語 : Học nhi thời tập chi, bất diệc duyệt hồ 學 而 時 習 之 , 不 亦 說 乎 (Học nhi 學 而 ) học mà thường ôn tập, cũng chẳng thích ư ?
4 : Lại một âm nữa là thuế. Lấy lời nói dỗ cho người ta theo mình gọi là thuế. Như du thuế 遊 說 đi các nơi nói dụ người. Ta quen đọc thuyết cả. Cũng có nghĩa như chữ thoát 脫 .

vậy là bạn đã có nghĩa của nó.
hoặc bạn cần tra từ Cứu tinh ở trên, từ đó nó nằm ở vị trí thứ 3 từ bên phải sau dấu phẩy nhấn vào bạn có

2735
救u6551 py:jiù hv:cứu (11 n) Bộ 攴u6534 phộc,phốc (4n)

1 : Ngăn. Như nhữ phất năng cứu dư 汝 弗 能 救 與 mày chẳng ngăn nổi họ rư.
2 : Cứu giúp.


________________________________________
[123] 救 星 jiù xīng ㄐ-ㄡˋ ㄒ-ㄥ cứu tinh : n. liberator; emancipator M:ge/¹míng/²wèi
________________________________________

vậy là bạn có câu ghép là cứu tinh bạn tra từ tiếng anh để tìm nghĩa của từ liberator hoặc emancipator , vậy là xong


như thế bạn có thể ghép lại để tìm lại nghĩa của cả câu đó rồi

bạn cũng có thể dung từ điển lạc việt để tra từ thiếu trong trường hợp bạn không có mạng online

nhưng nhớ máy tính của bạn cần phải có fonts tiếng trung nhé

vậy đó, chúc các bạn thành công

Phi Long Dịch Đường Chủ
Tài sản của Filo


Last edited by Filo; 19-05-2008 at 06:50 PM.
Trả Lời Với Trích Dẫn